Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vjɔ.lɔ.nø/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
violoneux
/vjɔ.lɔ.nø/
violoneux
/vjɔ.lɔ.nø/

violoneux /vjɔ.lɔ.nø/

  1. (Thân mật) Người cò cử đàn viôlông.
  2. Nhạc sĩ viôlôngnông thôn.

Tham khảo sửa