Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
violin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
violin
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌvɑɪ.ə.ˈlɪn/
Hoa Kỳ
[ˌvɑɪ.ə.ˈlɪn]
Danh từ
sửa
violin
/ˌvɑɪ.ə.ˈlɪn/
(
Âm nhạc
)
Đàn
viôlông
.
Người
chơi
viôlông
(trong một dàn nhạc).
Tham khảo
sửa
"
violin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)