Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vinterdekk vinterdekket
Số nhiều vinterdekk vinterdekka, vinterdekkene

Danh từ

sửa

vinterdekk

  1. Vỏ bánh xe sử dụng vào mùa đông.

Xem thêm

sửa