vinne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vinne |
Hiện tại chỉ ngôi | vinner |
Quá khứ | vant |
Động tính từ quá khứ | vunnet |
Động tính từ hiện tại | — |
vinne
- Thắng, được, đoạt, ăn. Trúng số, đoạt giải thưởng.
- å vinne en krig/konkurranse
- vinne i tipping/kortspill
- Den som intet våger, intet vinner. — Kẻ nào có gan thì làm giàu.
- å vinne terreng — Thắng thế.
- å vinne tid — Trì hoãn, kéo dài thì giờ để kịp lo liệu.
- å vinne fram med noe
- Đạt được cảm tình của quần chúng về việc gì.
Tham khảo
sửa- "vinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)