Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

vant

Phương ngữ khác

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc vant
gt vant
Số nhiều vante
Cấp so sánh
cao

vant

  1. Quen, có thói quen.
    Han er vant med hardt arbeid.
    å være vant til noe — Có thói quen làm việc gì.
    Quen, thường, hay.
    Hun liker å sitte på sin vante plass.

Tham khảo

sửa