vinke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vinke |
Hiện tại chỉ ngôi | vinker |
Quá khứ | vinka, vinket |
Động tính từ quá khứ | vinka, vinket |
Động tính từ hiện tại | — |
vinke
- Vẫy tay, ra dấu.
- De vinket idet de kjørte forbi.
- å vinke farvel
- å vinke på noen — Vẫy tay gọi ai.
- å vinke til noen — Vẫy tay chào ai.
- å vinke i det fjerne — Có hy vọng được.
Tham khảo
sửa- "vinke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)