Tiếng Na Uy

sửa
 
vink

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vink vinket
Số nhiều vink vinka, vinkene

vink

  1. Một loài chim
  2. Dấu, dấu hiệu, lời ám chỉ, ám hiệu.
    Gi meg et vink, så kommer jeg.
    Politiet fikk et vink om hvor forbryteren skjulte seg.
    nyttige råd og vink

Tham khảo

sửa