Tiếng Anh

sửa
 
vineyard

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪn.jɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

vineyard /ˈvɪn.jɜːd/

  1. Ruộng nho, vườn nho.

Tham khảo

sửa