vindstyrke
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vindstyrke | vindstyrken |
Số nhiều | vindstyrker | vindstyrkene |
Danh từ sửa
vindstyrke gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "vindstyrke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vindstyrke | vindstyrken |
Số nhiều | vindstyrker | vindstyrkene |
vindstyrke gđ