vindkast
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vindkast | vindkastet |
Số nhiều | — | vindkasta, vindkastene |
Danh từ
sửavindkast gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "vindkast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vindkast | vindkastet |
Số nhiều | — | vindkasta, vindkastene |
vindkast gđ