Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛ̃.di.ka.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

vindicativement /vɛ̃.di.ka.tiv.mɑ̃/

  1. Nhằm trả thù, để trả thù.

Tham khảo

sửa