Xem thêm: Vinay

Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ tiếng Pali vinaya.

Danh từ

sửa

vinaya (không đếm được)

  1. (Phật giáo) Tỳ-nại-da.