Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.ne.ɡʁe/

Ngoại động từ

sửa

vinaigrer ngoại động từ /vi.ne.ɡʁe/

  1. Pha giấm, trộn giấm.
    Vinaigrer une salade — trộn giấm vào xà lách

Tham khảo

sửa