Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vinaigrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vi.ne.ɡʁe/
Ngoại động từ
sửa
vinaigrer
ngoại động từ
/vi.ne.ɡʁe/
Pha
giấm
,
trộn
giấm
.
Vinaigrer
une salade
— trộn giấm vào xà lách
Tham khảo
sửa
"
vinaigrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)