Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vinaceous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɑɪ.ˈneɪ.ʃəs/
Tính từ
sửa
vinaceous
/vɑɪ.ˈneɪ.ʃəs/
Có
màu
đỏ
rượu vang
.
(
Thuộc
)
Quả
nho
; (thuộc)
rượu nho
.
Tham khảo
sửa
"
vinaceous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)