Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vilt viltet
Số nhiều vilt, vilter vilta, viltene

vilt

  1. Thú săn. Thịt (thú) rừng.
    Fjellet er fullt av vilt om høsten.
    Forretningen selger fisk og vilt.
    å¨føle seg som jaget vilt — Cảm thấy như bị theo dõi, truy nã.

Tham khảo

sửa