villsvin
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | villsvin | villsvinet |
Số nhiều | villsvin | villsvina, villsvinene |
Danh từ
sửavillsvin gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "villsvin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | villsvin | villsvinet |
Số nhiều | villsvin | villsvina, villsvinene |
villsvin gđ