vilebrequin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vil.bʁə.kɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vilebrequin /vil.bʁə.kɛ̃/ |
vilebrequins /vil.bʁə.kɛ̃/ |
vilebrequin gđ /vil.bʁə.kɛ̃/
- Khoan quay tay.
- (Cơ học) Trục khuỷu.
Tham khảo
sửa- "vilebrequin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)