vilainement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.lɛn.mɑ̃/
Phó từ
sửavilainement /vi.lɛn.mɑ̃/
- (Một cách) Xấu xí.
- Maison vilainement construite — nhà xây dựng một cách xấu xí
- Bất nhã, không đoan chính.
- Parler vilainement — ăn nói bất nhã
- Hèn hạ, tồi.
- Se conduire vilainement — ăn ở hèn hạ
Tham khảo
sửa- "vilainement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)