Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vi.lɛn.mɑ̃/

Phó từ sửa

vilainement /vi.lɛn.mɑ̃/

  1. (Một cách) Xấu xí.
    Maison vilainement construite — nhà xây dựng một cách xấu xí
  2. Bất nhã, không đoan chính.
    Parler vilainement — ăn nói bất nhã
  3. Hèn hạ, tồi.
    Se conduire vilainement — ăn ở hèn hạ

Tham khảo sửa