Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.ɡɔɲ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vigogne
/vi.ɡɔɲ/
vigogne
/vi.ɡɔɲ/

vigogne gc /vi.ɡɔɲ/

  1. (Động vật học) Lạc đà cừu (một loài lạc đà không bướu).

Tham khảo

sửa