Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vigilante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌvɪ.dʒə.ˈlæn.ti/
Danh từ
sửa
vigilante
/ˌvɪ.dʒə.ˈlæn.ti/
(
Từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Ủy viên
uỷ ban
trật tự
.
Một người dân thường nằm ngoài vòng pháp luật đi trừng phạt các tội phạm.
Tham khảo
sửa
"
vigilante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)