vietnamien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vjɛt.na.mjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vietnamien /vjɛt.na.mjɛ̃/ |
vietnamiens /vjɛt.na.mjɛ̃/ |
Giống cái | vietnamienne /vjɛt.na.mjɛn/ |
vietnamiennes /vjɛt.na.mjɛn/ |
vietnamien /vjɛt.na.mjɛ̃/
- (Thuộc) Việt Nam.
- Le peuple vietnamien — nhân dân Việt Nam
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vietnamien /vjɛt.na.mjɛ̃/ |
vietnamiens /vjɛt.na.mjɛ̃/ |
vietnamien gđ /vjɛt.na.mjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "vietnamien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)