Tiếng Hà Lan

sửa

Tính từ

sửa

vierde (không so sánh được)

  1. thứ tư

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít vierde
Số nhiều vierden
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

vierde gt (số nhiều vierden)

  1. phần

Đồng nghĩa

sửa