vidimus
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavidimus
Tham khảo
sửa- "vidimus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửavidimus gđ
- Bản chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu.
Tham khảo
sửa- "vidimus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)