Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪk.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

victor /ˈvɪk.tɜː/

  1. Người thắng cuộc, kẻ chiến thắng.
  2. (Định ngữ) Chiến thắng.
    victor army — đạo quân chiến thắng

Tham khảo

sửa