vicié
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vicié /vi.sje/ |
viciés /vi.sje/ |
Giống cái | vicié /vi.sje/ |
viciés /vi.sje/ |
vicié
- Hỏng đi; bị ô nhiễm.
- Air vicié — không khí bị ô nhiễm
- (Luật học, pháp lý) Không hợp thức.
- Acte vicié — chứng thư không hợp thức
Trái nghĩa
sửa- Pur, sain
Tham khảo
sửa- "vicié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)