Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdʒɪr.ənt/

Tính từ

sửa

vicegerent /.ˈdʒɪr.ənt/

  1. Đại diện, thay mặt.

Danh từ

sửa

vicegerent /.ˈdʒɪr.ənt/

  1. Đại diện.

Tham khảo

sửa