Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪs.ˈprɛ.zə.dənt.si/

Danh từ

sửa

vice-presidency /ˈvɑɪs.ˈprɛ.zə.dənt.si/

  1. Nhiệm kỳ phó chủ tịch, nhiệm kỳ phó tổng thống.
  2. Chức phó chủ tịch, chức phó tổng thống.

Tham khảo

sửa