Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɑɪ.brə.ˌfoʊn/

Danh từ sửa

vibraphone /ˈvɑɪ.brə.ˌfoʊn/

  1. Đàn tăng rung (nhạc cụ giống như mộc cầm nhưng có bộ phận cộng hưởng bằng điện đặt dưới thanh kim loại gây ra tác dụng ngân vang).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vi.bʁa.fɔn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vibraphone
/vi.bʁa.fɔn/
vibraphones
/vi.bʁa.fɔn/

vibraphone /vi.bʁa.fɔn/

  1. (Âm nhạc) Đàn gõ.

Tham khảo sửa