Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viander
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vjɑ̃.de/
Nội động từ
sửa
viander
nội động từ
/vjɑ̃.de/
Ăn cỏ
,
gặm
cỏ
(hươu nai... ).
Des cerfs qui viandaient
— những con hươu gặm cỏ
Tham khảo
sửa
"
viander
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)