Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vexillum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛk.ˈsɪ.ləm/
Danh từ
sửa
vexillum
số nhiều
vexilla
/vɛk.ˈsɪ.ləm/
(
Động vật học
)
Tơ
(lông chim).
(
Như
)
Vexil
.
(
Sử học
)
Quân kỳ
.
Tham khảo
sửa
"
vexillum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)