Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

vexer

  1. Người làm bực mình, người làm phật lòng.
  2. Người hay nhũng nhiễu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

se vexer tự động từ /vɛk.se/

  1. Phật ý.
    Il se vexe d’un rien — chuyện chẳng ra gì mà anh ấy cũng phật ý

Tham khảo

sửa