vexer
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavexer
Tham khảo
sửa- "vexer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛk.se/
Động từ
sửase vexer tự động từ /vɛk.se/
- Phật ý.
- Il se vexe d’un rien — chuyện chẳng ra gì mà anh ấy cũng phật ý
Tham khảo
sửa- "vexer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)