veve
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å veve |
Hiện tại chỉ ngôi | vever |
Quá khứ | vevde/vov |
Động tính từ quá khứ | vevd |
Động tính từ hiện tại | — |
veve
- Det.
- Jeg vever filleryer for salg.
- Hòa hợp, chắp nối lại.
- Tonene var vevd sammen til en vakker helhet.
- Thêu dệt, bịa đặt, nói nhảm.
- Du bare vever om alt mulig
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "veve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)