Xem thêm: vetero-

Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức Wetter.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [veˈtero]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ero
  • Tách âm: ve‧te‧ro

Danh từ

sửa

vetero (uncountable, acc. veteron)

  1. Thời tiết.

Từ dẫn xuất

sửa