veterinary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɛ.tə.rə.ˌnɛr.i/
Tính từ
sửaveterinary /ˈvɛ.tə.rə.ˌnɛr.i/
- (Thuộc) Thú y.
Danh từ
sửaveterinary /ˈvɛ.tə.rə.ˌnɛr.i/
- (Như) Veterinarian.
Tham khảo
sửa- "veterinary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)