Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛ.tə.rən/

Danh từ

sửa

veteran /ˈvɛ.tə.rən/

  1. Người kỳ cựu.
    the veterans of the teaching profession — những người kỳ cựu trong nghề dạy học
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cựu binh.

Tính từ

sửa

veteran /ˈvɛ.tə.rən/

  1. Kỳ cựu.
    a veteran statesman — một chính khách kỳ cựu
    a veteran soldier — lính kỳ cựu
    veteran troops — quân đội thiện chiến
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh.
    veteran service — sở cựu chiến binh

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)