Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
veston
/vɛs.tɔ̃/
vestons
/vɛs.tɔ̃/

veston /vɛs.tɔ̃/

  1. Áo vét tông.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa