veste
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɛst/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
veste /vɛst/ |
vestes /vɛst/ |
veste gc /vɛst/
- Áo vét, áo ngắn.
- (Thân mật) Sự thất bại.
- Ramasser une veste — bị thất bại
- retourner sa veste — xem retourner
- tomber la veste — xem tomber
Tham khảo sửa
- "veste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)