Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛst.mənt/

Danh từ

sửa

vestment /ˈvɛst.mənt/

  1. Lễ phục; (tôn giáo) áo tế.
  2. Khăn trải bàn thờ.

Tham khảo

sửa