Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.vø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực verveux
/vɛʁ.vø/
verveux
/vɛʁ.vø/
Giống cái verveux
/vɛʁ.vø/
verveux
/vɛʁ.vø/

verveux /vɛʁ.vø/

  1. Cao hứng.
    Orateur verveux — diễn giả cao hứng
  2. Hăng say.
    Discussion verveuse — cuộc bàn cãi hăng say

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
verveux
/vɛʁ.vø/
verveux
/vɛʁ.vø/

verveux /vɛʁ.vø/

  1. Cái lờ đánh cá.

Tham khảo

sửa