verveux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.vø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | verveux /vɛʁ.vø/ |
verveux /vɛʁ.vø/ |
Giống cái | verveux /vɛʁ.vø/ |
verveux /vɛʁ.vø/ |
verveux /vɛʁ.vø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
verveux /vɛʁ.vø/ |
verveux /vɛʁ.vø/ |
verveux gđ /vɛʁ.vø/
Tham khảo
sửa- "verveux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)