vertellen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
vertellen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | vertel | wij(we)/... | vertellen |
jij(je)/u | vertelt vertel jij(je) | ||
hij/zij/... | vertelt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | vertelde | wij(we)/... | vertelden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) verteld | vertellend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
vertel | ik/jij/... | vertelle | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | vertelt | gij(ge) | vertelde |