Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
verseuse
/vɛʁ.søz/
verseuses
/vɛʁ.søz/

verseur /vɛʁ.sœʁ/

  1. Thợ trút, thợ rót.
  2. Máy trút, máy rót.
    Bouchon verseur — nút để rót

Tham khảo

sửa