Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛʁ.sœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
verseuse
/vɛʁ.søz/
verseuses
/vɛʁ.søz/
verseur
gđ
/vɛʁ.sœʁ/
Thợ
trút
,
thợ
rót
.
Máy
trút
,
máy
rót
.
Bouchon
verseur
— nút để rót
Tham khảo
sửa
"
verseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)