verni
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.ni/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | verni /vɛʁ.ni/ |
vernies /vɛʁ.ni/ |
Giống cái | vernie /vɛʁ.ni/ |
vernies /vɛʁ.ni/ |
verni /vɛʁ.ni/
- Đánh véc ni, quang dầu.
- Bois verni — gỗ đánh véc ni
- Đánh bóng.
- Souliers vernis — giày đánh bóng
- Bóng láng.
- Des feuilles vernies — lá bóng láng
- (Thân mật) (có) số đỏ.
- Des gars vernis — những anh chàng có số đỏ
Tham khảo
sửa- "verni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)