Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

vernacularize ngoại động từ

  1. Giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề).
  2. Phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ).

Tham khảo

sửa