vermouth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɜː.ˈmuːθ/
Danh từ
sửavermouth /vɜː.ˈmuːθ/
Tham khảo
sửa- "vermouth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.mut/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vermouth /vɛʁ.mut/ |
vermouths /vɛʁ.mut/ |
vermouth gđ /vɛʁ.mut/
Tham khảo
sửa- "vermouth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)