Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɜː.ˈmuːθ/

Danh từ

sửa

vermouth /vɜː.ˈmuːθ/

  1. Rượu vecmut.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.mut/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vermouth
/vɛʁ.mut/
vermouths
/vɛʁ.mut/

vermouth /vɛʁ.mut/

  1. Rượu vecmut.
  2. Cốc rượu vecmut.

Tham khảo

sửa