Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vermoulu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛʁ.mu.ly/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vermoulu
/vɛʁ.mu.ly/
vermoulus
/vɛʁ.mu.ly/
Giống cái
vermoulue
/vɛʁ.mu.ly/
vermoulues
/vɛʁ.mu.ly/
vermoulu
/vɛʁ.mu.ly/
Bị
mọt
.
Table
vermoulue
— bàn bị mọt
Tham khảo
sửa
"
vermoulu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)