vermoorden
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
vermoorden | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | vermoord | wij(we)/... | vermoorden |
jij(je)/u | vermoordt vermoord jij(je) | ||
hij/zij/... | vermoordt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | vermoordde | wij(we)/... | vermoordden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) vermoord | vermoordend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
vermoord | ik/jij/... | vermoorde | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | vermoordt | gij(ge) | vermoordde |
vermoorden (quá khứ vermoordde, động tính từ quá khứ vermoord)