Tiếng Pháp

sửa

Nội động từ

sửa

vermiller nội động từ

  1. Dũi dất (loài lợn).
    Sanglier qui vermille — con lợn lòi dũi đất
  2. Bới đất tìm giun (loài chim).

Tham khảo

sửa