Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜː.mə.ˌfɔrm/

Tính từ

sửa

vermiform /ˈvɜː.mə.ˌfɔrm/

  1. Hình giun.
    vermiform appendix — ruột thừa

Tham khảo

sửa