vermiculaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.mi.ky.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vermiculaire /vɛʁ.mi.ky.lɛʁ/ |
vermiculaires /vɛʁ.mi.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | vermiculaire /vɛʁ.mi.ky.lɛʁ/ |
vermiculaires /vɛʁ.mi.ky.lɛʁ/ |
vermiculaire /vɛʁ.mi.ky.lɛʁ/
- (Có) Dạng giun.
- appendice vermiculaire — (giải phẫu) ruột thừa
- contraction vermiculaire — (y học) sự co cơ lăn tăn
- éminence vermiculaire — (giải phẫu) thùy nhộng
Tham khảo
sửa- "vermiculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)