Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.ʒy/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
verjus
/vɛʁ.ʒy/
verjus
/vɛʁ.ʒy/

verjus /vɛʁ.ʒy/

  1. Nước nho xanh.

Tham khảo

sửa